Page 133 - Niên giám
P. 133

(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                       53
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Investment at current prices by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                               2015    2018    2019    2020   Sơ bộ
                                                                                                Prel.
                                                                                               2021

                        Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị -
                        xã hội, quản lý Nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm
                        xã hội bắt buộc - Activities of Comunist Party,
                        socio-political organizations;public administration
                        and defence; compulsory security     505976   664024   732226   639102   543815
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   518384   721973   782217   787854   637510

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   421728   584805   638017   682807   602997

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation    68230   90969   78771   88594   92675
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   30067   40304   30238   20158   10375

                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use   3231171  4194889  4740454  3707835  4138095

                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations & bodies   -   4919   11971   13438   5562























                                                            128
   128   129   130   131   132   133   134   135   136   137   138