Page 137 - Niên giám
P. 137
55
(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý Nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm
xã hội bắt buộc - Activities of Comunist Party,
socio-political organizations;public administration
and defence; compulsory security 389449 466053 498345 426597 350962
Giáo dục và đào tạo - Education and training 404477 506725 532614 527044 411429
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 314151 410452 434373 456197 423283
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 52830 63848 53653 59290 59810
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 23281 28288 20726 13595 6696
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services-producing
activities of households for own use 2536707 2944231 3251817 2500653 2670600
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations & bodies - 3452 8147 8970 3590
132