Page 132 - Niên giám
P. 132
53
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 9477905 13271483 16555708 19370620 28668910
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 586182 769778 777682 798974 579311
Khai khoáng - Mining and quarrying 81836 91980 253190 30142 9127
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 333010 508963 1165385 656879 502383
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
steam and air conditioning supply 584921 1103212 3047341 8246920 17750574
Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 303523 430250 458126 434826 1622317
Xây dựng - Construction 758761 1182218 1354671 799722 227669
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 493509 704002 508937 408030 282582
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 1196912 1628259 1356666 1567602 1203637
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 71070 93808 122349 131710 133799
Thông tin và truyền thông
Information and communication 97284 125489 131780 85953 60812
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 19464 31263 41163 62429 14028
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 32570 52816 195232 33691 169485
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 125516 217041 88126 89034 60114
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 17791 30521 41166 84920 22043
127