Page 135 - Niên giám
P. 135
(Tiếp theo) Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
54
theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Structure of investment at current prices
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý Nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm
xã hội bắt buộc - Activities of Comunist Party,
socio-political organizations; public administration
and defence; compulsory security 5,34 5,00 4,42 3,30 1,90
Giáo dục và đào tạo - Education and training 5,47 5,44 4,73 4,07 2,22
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 4,45 4,40 3,85 3,53 2,10
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 0,72 0,69 0,48 0,46 0,32
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 0,32 0,30 0,18 0,10 0,04
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services-producing
activities of households for own use 34,09 31,60 28,63 19,14 14,43
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations & bodies - 0,04 0,07 0,07 0,02
130