Page 130 - Niên giám
P. 130

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                        51
                              Investment at constant 2010 prices

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                              2015     2018    2019    2020    Sơ bộ
                                                                                                Prel.
                                                                                               2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                     7338648  9314742  11334896  13034132  18508226

                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                         Trung ƣơng - Central               565325   747677   642810   552649   691306
                         Địa phƣơng - Local                 6773323  8567065  10692086  12481483  17816920

                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                         Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays   5354487  6666333  8517718  9212972  16754328
                         Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                         Fixed assets procurement capital for production  1106149  1386798  1652088  2387745   998949
                         Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                         Capital for fixed assets repair and upgrading   723214   911173   981328  1312991   730972
                         Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
                         Supplement for working capital from
                         owned capital                      105491   303782   130739   52287   13813
                         Vốn đầu tƣ khác - Others            49307    46656   53023   68137    10164
                        Phân theo nguồn vốn - By investment source

                         Vốn khu vực Nhà nước - State       2244282  2993054  2974544  3358171  3136552
                         Vốn ngân sách Nhà nƣớc - State budget   1063572  1897727  1758925  2252400  2021018
                         Vốn vay - Loan                     632406   537648   695267   570375   608638
                         Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nƣớc
                         Equity of State owned enterprises   142110   118739   18886   60780   36069
                         Vốn huy động khác - Others         406194   438940   501466   474616   470827

                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State   5017114  6177316  8273431  9617363  15265564
                         Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                         Capital of enterprises             2054901  2594154  4470288  6735497  12354684
                         Vốn của dân cƣ - Capital of households   2962213  3583162  3803143  2881866  2910880
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của
                         nước ngoài - Foreign invested sector   77252   144372   86921   58598   106110
                         Nguồn vốn khác - Others                 -        -       -       -       -


                                                            125
   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134   135