Page 131 - Niên giám
P. 131
52
Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 107,61 109,96 121,69 114,99 142,00
Phân theo cấp quản lý
By management level
Trung ƣơng - Central 87,35 77,83 85,97 85,97 125,09
Địa phƣơng - Local 109,73 114,07 124,80 116,74 142,75
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays 107,95 106,90 127,77 108,16 181,86
Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Fixed assets procurement capital for production 106,76 114,05 119,03 144,53 41,84
Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Capital for fixed assets repair and upgrading 106,42 108,01 107,70 113,80 55,67
Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
Supplement for working capital from
owned capital 106,66 246,92 43,04 39,99 26,41
Vốn đầu tƣ khác - Others 109,13 88,95 113,65 128,50 14,92
Phân theo nguồn vốn - By investment source
Vốn khu vực Nhà nước - State 97,40 111,60 99,38 112,90 93,40
Vốn ngân sách Nhà nƣớc - State budget 91,00 138,69 92,69 128,06 89,72
Vốn vay - Loan 99,84 74,46 129,32 82,04 106,71
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nƣớc
Equity of State owned enterprises 90,05 77,20 15,91 321,83 59,34
Vốn huy động khác - Others 138,22 100,28 114,24 94,65 99,20
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State 11,54 108,65 133,93 116,24 158,73
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 109,60 115,42 172,32 150,67 183,42
Vốn của dân cƣ - Capital of households 112,93 104,23 106,14 75,78 101,00
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector 110,77 138,85 60,21 67,42 181,08
Nguồn vốn khác - Others - - - - -
126