Page 136 - Niên giám
P. 136
55
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 7338648 9314742 11334896 13034132 18508226
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 458521 540277 530958 534960 373870
Khai khoáng - Mining and quarrying 58719 64557 173747 20337 6890
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 257846 357221 799651 443160 330223
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
steam and air conditioning supply 437413 774302 2091203 5564188 11455679
Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 227272 301976 311970 290427 1012051
Xây dựng - Construction 587501 829753 928123 538696 146931
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 382119 494112 349239 275291 182370
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 926757 1142812 926618 1047608 776791
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 55028 65840 83944 88844 86350
Thông tin và truyền thông
Information and communication 75326 88076 89665 57369 39246
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 15071 21942 28067 41702 9053
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 25219 37070 133964 22724 109380
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 97186 152333 60036 59788 38796
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 13775 21422 28036 56692 14226
131