Page 139 - Niên giám
P. 139

(Tiếp theo) Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                        56
                              theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                              (Năm trước = 100)
                              (Cont.) Index of investment at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity (Previous year = 100)


                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                               2015    2018    2019    2020   Sơ bộ
                                                                                                Prel.
                                                                                               2021


                        Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị -
                        xã hội, quản lý Nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm
                        xã hội bắt buộc - Activities of Comunist Party,
                        socio-political organizations; public administration
                        and defence; compulsory security      108,30   103,74   106,93   85,60   82,27
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   107,91   105,88   105,11   98,95   78,06
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   107,50   108,79   105,83   105,02   92,79

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation    106,69   101,26   84,03   110,51   100,88
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   106,03   104,30   73,27   65,59   49,25
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use   107,27   102,82   110,45   76,90   106,80
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations & bodies   -   111,46   236,01   110,10   40,02












                                                            134
   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144