Page 128 - Niên giám
P. 128

49
                              Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              Investment at current prices

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                              2015    2018    2019     2020    Sơ bộ
                                                                                                Prel.
                                                                                               2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    9477905  13271483  16555708  19370620  28668910

                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                         Trung ƣơng - Central               730120  1031617   941731   827164  1070211
                         Địa phƣơng - Local                8747785  12239866  15613977  18543456  27598699
                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                         Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays   6908113  9654450  12486864  13756376  26004895
                         Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                         Fixed assets procurement capital for production   1429054  2069827  2376146  3517920  1522331

                         Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                         Capital for fixed assets repair and upgrading   937539  1149577  1421215  1919146  1105133
                         Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
                         Supplement for working capital from
                         owned capital                      137936   324765   193259   77439   21161
                         Vốn đầu tƣ khác - Others            65263   72864    78224   99739   15390
                        Phân theo nguồn vốn - By investment source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State      2898502  4261720  4370340  5025460  4860228
                         Vốn ngân sách Nhà nƣớc - State budget   1373609  2734949  2587416  3375558  3132780
                         Vốn vay - Loan                     816756   741754  1018211   850370   943450

                         Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nƣớc
                         Equity of State owned enterprises   183535   148043   27045   88248   54169
                         Vốn huy động khác - Others         524602   636974   737668   711284   729829
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State   6479630  8808660  12060895  14260081  23649326
                         Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                         Capital of enterprises            2653916  3699182  6516725  9987014  19031538
                         Vốn của dân cƣ - Capital of households   3825714  5109478  5544170  4273067  4617788
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của
                         nước ngoài - Foreign invested sector   99773   201103   124473   85079   159356

                         Nguồn vốn khác - Others                 -       -        -       -       -

                                                            123
   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133