Page 236 - Nien giam 2019
P. 236

106
                                 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Number of non-farm individual business establishments
                                 by district

                                                                           ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
                                                           2015     2016    2017     2018   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2019


                        TỔNG SỐ - TOTAL                   41609    43388   45233    47177   48766


                        TP. Đông Hà - Dong Ha city         9562     9954    9778    10292   10956

                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town     2992     2854    2870     2902    3133

                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   6078   6184   6380    6567    6552

                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   4028   4510   4733    4821    4933

                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   5106   5529    5901     5821    5553


                        Huyện Đakrông - Dakrong district   1084     1192    1381     1399    1506

                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     2708     2841    3126     3364    3547

                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   4566   4634   5067   5384   5620


                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   5479   5684    5989     6619    6958

                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district        6        6       8       8        8












                                                           231
   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241