Page 239 - Nien giam 2019
P. 239

107       (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể

                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity
                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2019


                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                   302    326     384    379    399
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
                        xử lý rác thải, nước thải - Water supply;
                        sewerage, waste management and remediation
                        activities                                 -      -       -      -      3
                        Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
                        Water collection, treatment and supply     -      -       -      -       -
                        Thoát nƣớc và xử lý nƣớc thải
                        Sewerage and sewer treatment activities    -      -       -      -       -
                        Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
                        tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
                        and disposal activities; materials recovery   -   -       -      -      3
                        Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
                        Remediation activities and other waste
                        management services                        -      -       -      -       -
                        Xây dựng - Construction                 6402   7002    7854   8730   9306
                        Xây dựng nhà các loại
                        Construction of buildings               6241   6759    7571   8433    8914
                        Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                        Civil engineering                         50     51      52     60     47
                        Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                        Specialize construction activities       111    192     231    237    345
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles               22946   23595   25489   25527   26436
                        Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                        cơ khác - Wholesale and retail trade
                        and repair of motor vehicles and motorcycles   1875   1793   1825   1853   1909
                        Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                        khác) - Wholesale trade (except of motor vehicles
                        and motorcycles)                        2532   2347    2823   2607    3182


                                                           234
   234   235   236   237   238   239   240   241   242   243   244