Page 232 - Nien giam 2019
P. 232
105 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel. 2019
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 16052 16679 17796 18485 18422
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 2203 2350 2137 2199 2321
Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ và vận tải
đƣờng ống - Land transport, transport via railways,
via pipeline 2124 2268 2059 2121 2248
Vận tải đƣờng thủy - Water transport - - - -
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for transportation 79 82 78 78 73
Bƣu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - - - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 6732 7022 6818 7583 8153
Dịch vụ lƣu trú - Accommodation 117 112 147 156 155
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 6615 6910 6671 7427 7998
Thông tin và truyền thông
Information and communication 306 297 312 262 332
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình truyền
hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
video and television programme activities; sound
recording and music publishing activities - - - - -
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - - -
Viễn thông - Telecommunication 306 297 312 262 332
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt
động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
programming, consultancy and related activities - - - - -
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
227