Page 233 - Nien giam 2019
P. 233

105       (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp

                                  và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of non-farm individual business establishments
                                  by kinds of economic activity
                                                                           ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2019


                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   65   65    59     62     61
                        Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo
                        hiểm xã hội) - Financial service activities (except
                        insurance and pension funding)            63     63      59     62     61
                        Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
                        (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
                        Insurance, reinsurance and pension funding
                        (except compulsory social security)        -      -       -      -       -
                        Hoạt động tài chính khác
                        Other financial activities                 2      2       -      -       -

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                  1108   1326    1762   1798   1978
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities                 155    162     146    154    155
                        Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                        Legal and accounting activities            -      -       -      -       -
                        Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                        tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
                        management consultancy activities          -      -       -      -       -
                        Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
                        Architectural and engineering activities; technical
                        testing and analysis                       -      -       -      -       -
                        Nghiên cứu khoa học và phát triển
                        Scientific research and development        -      -       -      -       -
                        Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                        Advertising and market research           47     49      34     35     36






                                                           228
   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238