Page 237 - Nien giam 2019
P. 237
107
Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel. 2019
TỔNG SỐ - TOTAL 61302 64207 67491 68174 72768
Khai khoáng - Mining and quarrying 167 143 203 173 212
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite - - - - -
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores - - - - -
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying 167 143 203 173 212
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities - - - - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 11425 11845 11264 10962 11853
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 4314 4548 3588 3572 3819
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 543 566 753 722 802
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
Dệt - Manufacture of textiles 85 86 84 83 87
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 1324 1350 1335 1274 1392
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 47 45 41 40 47
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giƣờng, tủ, bàn ghế)
Manufacture of wood and products of wood
and cork (except furniture) 1850 1925 1651 1611 1752
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 83 84 105 101 111
In và sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 69 72 99 93 102
232