Page 235 - Nien giam 2019
P. 235

105       (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp

                                  và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of non-farm individual business establishments
                                  by kinds of economic activity
                                                                           ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2019


                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       456    420     367    392    393
                        Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                        Creative, art and entertainment activities   8    7      6       6      6
                        Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                        và các hoạt động văn hóa khác
                        Libraries, archives, museums
                        and other cultural activities              -      -       -      -       -

                        Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                        Lottery activities, gambling and betting activities   77   59   -   -    -
                        Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí - Sports
                        activities and amusement and recreation activities   371   354   361   386   387
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   2245   2353   2471   2673   2660
                        Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                        Activities of other membership organizations   -   -      -      -       -
                        Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
                        Repair of computers and personal and households
                        goods                                    593    627     594    627    638

                        Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                        Other personal service activities       1652   1726    1877   2046    2022
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong
                        các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ
                        gia đình - Activities of households as employers   -   -   -     -       -






                                                           230
   230   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240