Page 234 - Nien giam 2019
P. 234

105       (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp

                                  và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of non-farm individual business establishments
                                  by kinds of economic activity
                                                                           ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2019


                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
                        Other professional, scientific and technical activities   108   113   112   119   119
                        Hoạt động thú y - Veterinary activities    -      -       -      -       -
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   680   733   787   843   854
                        Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời điều
                        khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho
                        thuê tài sản vô hình phi tài chính
                        Renting and leasing of machinery and equipment
                        (without operator); of personal and household
                        goods; of no financial intangible assets   498   534    597    642    652
                        Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                        Employment activities                      -      -       -      -       -
                        Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
                        du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá
                        và tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour operator
                        and other reservation service activities   -      -       -      -       -
                        Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                        Security and investigation activities      -      -       -      -       -
                        Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và
                        cảnh quan - Services to buildings and landscape
                        activities                                 7      8       -      -       -
                        Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt
                        động hỗ trợ kinh doanh khác
                        Office administrative and support activities; other
                        business support service activities      175    191     190    201    202
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   90   99   117   129    123
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   119   131     152    151    160
                        Hoạt động y tế - Human health activities   119   131    152    151    160
                        Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
                        Residential care activities                -      -       -      -       -
                        Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                        Social work activities without accommondation   -   -     -      -       -





                                                           229
   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238   239