Page 238 - Nien giam 2019
P. 238

107       (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể

                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity
                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2019


                        Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
                        Manufacture of coke and refined petroleum products   4   4   3   -      3
                        Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
                        Manufacture of chemicals and chemical products   100   99   95   95    96
                        Sản xuất thuốc, hóa dƣợc và dƣợc liệu
                        Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
                        chemical and botanical products            -      -      48     49     51
                        Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
                        Manufacture of rubber and plastics products   21   21    55     55     59
                        Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
                        Manufacture of other non-metallic mineral products   631   634   780   757   807
                        Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals   4   3   -      -       -
                        Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
                        móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
                        products (except machinery and equipment)   1297   1333   1489   1433   1547
                        Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và
                        sản phẩm quang học - Manufacture of computer,
                        electronic and optical products            -      -       -      -       -
                        Sản xuất thiết bị điện
                        Manufacture of electrical equipment        -      -       -      -      8
                        Sản xuất máy móc, thiết bị chƣa đƣợc phân vào đâu
                        Manufacture of machinery and equipment n.e.c   8   8     18     18     12
                        Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc - Manufacture
                        of motor vehicles; trailers and semi-trailers   1   1     -      -      1
                        Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
                        Manufacture of other transport equipment   11    11      29     28     29
                        Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
                        Manufacture of furniture                 863    879     931    873    963
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                        Other manufacturing                       57     60      63     62     64
                        Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
                        và thiết bị - Repair and installation of machinery
                        and equipment                            113    116      97     96    101



                                                           233
   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242   243