Page 231 - Nien giam 2019
P. 231

105       (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp

                                  và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of non-farm individual business establishments
                                  by kinds of economic activity
                                                                           ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2019

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                        hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                   156    170     189    219    201
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
                        xử lý rác thải, nước thải - Water supply;
                        sewerage, waste management and remediation
                        activities                                 -      -       -      -      1
                        Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
                        Water collection, treatment and supply     -      -       -      -       -
                        Thoát nƣớc và xử lý nƣớc thải
                        Sewerage and sewer treatment activities    -      -       -      -       -
                        Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế
                        phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
                        activities; materials recovery             -      -       -      -      1
                        Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
                        Remediation activities and other waste management
                        services                                   -      -       -      -       -
                        Xây dựng - Construction                 1328   1432    1576   1837   1684
                        Xây dựng nhà các loại
                        Construction of buildings               1290   1375    1495   1739    1591
                        Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                        Civil engineering                          8      9      16     16     11
                        Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                        Specialize construction activities        30     48      65     82     82
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles               19070   19690   21017   21613   21852
                        Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                        khác - Wholesale and retail trade
                        and repair of motor vehicles and motorcycles   1406   1397   1405   1405   1509
                        Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                        khác) - Wholesale trade (except of motor vehicles
                        and motorcycles)                        1612   1614    1816   1723    1921




                                                           226
   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236