Page 240 - Nien giam 2019
P. 240

107       (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể

                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity
                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2019


                        Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                        khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
                        motorcycles)                           18539   19455   20841   21067   21345

                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage              2695   2861    2560   2536   2816
                        Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ và vận tải
                        đƣờng ống - Land transport, transport via railways,
                        via pipeline                            2541   2706    2426   2404    2688
                        Vận tải đƣờng thủy - Water transport       -      -       -      -       -
                        Vận tải hàng không - Air transport         -      -       -      -       -
                        Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                        Warehousing and support activities for
                        transportation                           154    155     134    132    128
                        Bƣu chính và chuyển phát
                        Postal and courier activities              -      -       -      -       -
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   10758   11311   11722   11680   13051
                        Dịch vụ lƣu trú - Accommodation          229    229     281    242    288
                        Dịch vụ ăn uống
                        Food and beverage service activities   10529   11082   11441   11438   12763
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication            383    344     409    326    426
                        Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình truyền
                        hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
                        video and television programme activities; sound
                        recording and music publishing activities   -     -       -      -       -
                        Hoạt động phát thanh, truyền hình
                        Broadcasting and programming activities    -      -       -      -       -

                        Viễn thông - Telecommunication           383    344     409    326    426
                        Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt
                        động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
                        programming, consultancy and related activities   -   -   -      -       -


                                                           235
   235   236   237   238   239   240   241   242   243   244   245