Page 241 - Nien giam 2019
P. 241

107       (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể

                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity
                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2019


                        Hoạt động dịch vụ thông tin
                        Information service activities             -      -       -      -       -
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   82   81    72     78     72
                        Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                        và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                        (except insurance and pension funding)    80     79      72     78     72
                        Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
                        (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
                        Insurance, reinsurance and pension funding
                        (except compulsory social security)        -      -       -      -       -
                        Hoạt động tài chính khác
                        Other financial activities                 2      2       -      -       -
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                  1169   1480    1978   1985   2339
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   241   272   207   233   233
                        Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                        Legal and accounting activities            -      -       -      -       -
                        Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                        tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
                        management consultancy activities          -      -       -      -       -
                        Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
                        Architectural and engineering activities; technical
                        testing and analysis                       -      -       -      -       -
                        Nghiên cứu khoa học và phát triển
                        Scientific research and development        -      -       -      -       -
                        Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                        Advertising and market research           90    103      63     68     66
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        khác - Other professional, scientific and technical
                        activities                               151    169     144    165    167
                        Hoạt động thú y - Veterinary activities    -      -       -      -       -




                                                           236
   236   237   238   239   240   241   242   243   244   245   246