Page 230 - Nien giam 2019
P. 230

105       (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp

                                  và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of non-farm individual business establishments
                                  by kinds of economic activity
                                                                           ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2019

                        Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
                        Manufacture of coke and refined petroleum products   2   2   1   -      1
                        Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
                        Manufacture of chemicals and chemical products   56   56   44   45     46
                        Sản xuất thuốc, hóa dƣợc và dƣợc liệu
                        Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical
                        and botanical products                     -      -      13     13     13
                        Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
                        Manufacture of rubber and plastics products   9   9      18     18     19
                        Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
                        Manufacture of other non-metallic mineral products   307   310   347   343   371
                        Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals   1   1   -      -       -
                        Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
                        móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
                        products (except machinery and equipment)   844   880   970    963    1037
                        Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và
                        sản phẩm quang học - Manufacture of computer,
                        electronic and optical products            -      -       -      -       -
                        Sản xuất thiết bị điện
                        Manufacture of electrical equipment        -      -       -      -      1
                        Sản xuất máy móc, thiết bị chƣa đƣợc phân vào đâu
                        Manufacture of machinery and equipment n.e.c   4   4     6       6      5
                        Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc - Manufacture
                        of motor vehicles; trailers and semi-trailers   1   1     -      -      1
                        Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
                        Manufacture of other transport equipment   8      8      14     14     14
                        Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
                        Manufacture of furniture                 563    577     619    609    669
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                        Other manufacturing                       21     21      28     28     28
                        Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
                        và thiết bị - Repair and installation of machinery
                        and equipment                             99    103      86     86     89




                                                           225
   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235