Page 229 - Nien giam 2019
P. 229

105
                                 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                                 và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                 Number of non-farm individual business establishments
                                 by kinds of economic activity
                                                                           ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                          Prel.2019


                        TỔNG SỐ - TOTAL                        41609   43388   45233   47177   48766
                        Khai khoáng - Mining and quarrying       109    107     127    130    126
                        Khai thác than cứng và than non
                        Mining of coal and lignite                 -       -      -      -       -
                        Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                        Extraction of crude petroleum and natural gas    -   -    -      -       -
                        Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   -   -   -      -       -
                        Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   109   107   127   130   126
                        Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
                        Mining support service activities          -       -      -      -       -
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   6787   7031   7196   7132   7712
                        Sản xuất, chế biến thực phẩm
                        Manufacture of food products             2068   2146   2123   2105    2263
                        Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   465   487   625   615   678
                        Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                        Manufacture of tobacco products            -       -      -      -       -
                        Dệt - Manufacture of textiles             54     55      53     53     56
                        Sản xuất trang phục
                        Manufacture of wearing apparel          1003   1035    1023   1017    1102
                        Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
                        Manufacture of leather and related products   33   32    30     30     31
                        Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
                        (trừ giƣờng, tủ, bàn ghế)
                        Manufacture of wood and products of wood and
                        cork (except furniture)                 1162   1215    1082   1075    1167
                        Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
                        Manufacture of paper and paper products   50     50      58     56     62
                        In và sao chép bản ghi các loại
                        Printing and reproduction of recorded media   37   39    56     56     59




                                                           224
   224   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234