Page 313 - Nien giam 2018
P. 313

181
                                 Diện tích hồ tiêu cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area having products of pepper by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2015     2016     2017    2018
                            TỔNG SỐ - TOTAL              1781,4   1810,0   1825,4   1918,4   2043,5
                         Đông Hà - Dong Ha city             0,7      0,6      1,4     1,4      1,0
                         Quảng Trị - Quang Tri town         3,2      6,4      6,4     2,0      7,6
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   800,0    919,0    958,0   1022,0   1080,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   176,8    141,9    120,6   141,3    159,9
                         Gio Linh - Gio Linh district     399,6    367,0    351,7   347,6    333,6
                         Đakrông - Dakrong district        23,0     17,1     17,4    17,9     16,3
                         Cam Lộ - Cam Lo district         279,1    262,0    272,5   287,1    341,7
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   31,0   34,0    35,2    36,3     38,5
                         Hải Lăng - Hai Lang district      68,0     62,0     62,2    62,8     64,9
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                        182
                                 Sản lượng hồ tiêu
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of pepper by district

                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2015     2016     2017    2018

                            TỔNG SỐ - TOTAL              1691,2   2077,0   1918,6   2448,0   1482,9
                         Đông Hà - Dong Ha city             0,5      1,0      2,2     2,4      1,3
                         Quảng Trị - Quang Tri town         2,5     13,0     13,4     4,4     19,0
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   840,8   1213,0   1053,8   1381,0   723,6
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   131,9    104,0     98,9   122,9    140,7
                         Gio Linh - Gio Linh district     375,6    422,0    372,8   428,6    273,6
                         Đakrông - Dakrong district        13,8     10,0     10,4    11,6      9,4
                         Cam Lộ - Cam Lo district         248,4    199,0    246,7   361,7    198,1
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   30,1   68,0    70,8    72,6     77,0
                         Hải Lăng - Hai Lang district      47,6     47,0     49,6    62,8     40,2
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           306
   308   309   310   311   312   313   314   315   316   317   318