Page 314 - Nien giam 2018
P. 314

183                                st
                                 Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
                                  Livestock as of annual 1 October


                                                            2010    2015     2016    2017    2018

                        Số lượng (Con) - Number (Head)

                         Trâu - Buffaloes                  30801   27181    26680   26360   24297

                         Bò - Cattles                      55842   67612    69419   67462   62923
                         Lợn - Pig                        251578   274836   286896   248674   243243

                         Dê - Goat                         12574   17500    18732   23865   24796
                         Gia cầm (Nghìn con)
                         Poultry (Thous. heads)            1685,3   2163,0   2540,2   2632,7   2955,3
                           Trong đó - Of which:

                             Gà - Chicken                  1194,4   1646,7   1905,3   1916,2   2315,2
                             Vịt, ngan, ngỗng
                             Duck, swan, goose              490,9   516,3   614,3   695,6    640,1


                        Sản lượng (Tấn) - Output (Ton)
                         Thịt trâu hơi xuất chuồng
                         Living weight of buffaloes        1505,7   1212,0   1256,0   1265,7   1259,0
                         Thịt bò hơi xuất chuồng
                         Living weight of cattles          3441,4   3270,0   3435,2   3054,2   3030,0

                         Thịt lợn hơi xuất chuồng
                         Living weight of pig             17881,0  28834,0  30819,0  27646,0  29021,5

                         Thịt gia cầm giết bán
                         Living weight of livestock        2648,0   4783,7   5021,0   5999,7   6592,8
                            Trong đó: Thịt gà
                            Of which: Chicken              1590,0   2989,5   3128,5   3667,3   3902,4

                         Trứng (Nghìn quả)
                         Eggs (Thous. pieces)              6696,2  17088,0  19696,1  22256,0  29864,0

                         Mật ong (Nghìn lít)
                         Honey (Thous. litre)                1,3    65,70    57,1   116,0     68,8




                                                           307
   309   310   311   312   313   314   315   316   317   318   319