Page 317 - Nien giam 2018
P. 317

188
                                 Số lượng gà phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of chickens by district

                                                                    ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
                                                           2010    2015     2016     2017    2018

                            TỔNG SỐ - TOTAL              1194,4   1646,7   1905,3   1916,2   2315,2
                         Đông Hà - Dong Ha city            30,5     29,7     52,1    43,7     43,8
                         Quảng Trị - Quang Tri town        31,5     34,0     44,7    39,9     72,5
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   246,0    363,9    444,0   445,3    455,6
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    57,8    106,4    116,6   135,7    176,4
                         Gio Linh - Gio Linh district     151,2    291,2    324,9   372,2    394,9
                         Đakrông - Dakrong district        39,7     46,0     69,1    76,2    119,6
                         Cam Lộ - Cam Lo district          74,0    145,7    194,2   197,0    202,6
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   277,6   291,1   331,2   293,4   408,1
                         Hải Lăng - Hai Lang district     286,1    338,7    328,3   310,3    441,7
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -      0,2     2,5        -




                        189
                                 Số lượng dê phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of goats by district
                                                                               ĐVT: Con - Unit: Head

                                                           2010    2015     2016     2017    2018

                            TỔNG SỐ - TOTAL               12574    17500   18732    23865   24796
                         Đông Hà - Dong Ha city              95     143      156      167        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town          75      77       85       64      95
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district     170     166      261      721     733
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    7117    9010     9272    12225   12699
                         Gio Linh - Gio Linh district       175     486      510      530     747
                         Đakrông - Dakrong district        3750    5738     6331     6700    8000
                         Cam Lộ - Cam Lo district           646     945     1062     2125    1326
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   106   165      208      268     282
                         Hải Lăng - Hai Lang district       440     770      847      932     914
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -      133        -





                                                           310
   312   313   314   315   316   317   318   319   320   321   322