Page 316 - Nien giam 2018
P. 316
186
Số lượng lợn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of pigs by district
ĐVT: Con - Unit: Head
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 251578 274836 286896 248674 243243
Đông Hà - Dong Ha city 9662 5170 8623 7155 5747
Quảng Trị - Quang Tri town 7870 11436 11608 9206 13682
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 41062 44916 48604 43053 42734
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 18315 24806 25558 30982 23314
Gio Linh - Gio Linh district 35057 41972 41322 32481 33449
Đakrông - Dakrong district 8102 3629 8482 8358 13246
Cam Lộ - Cam Lo district 11745 25669 29491 21569 18484
Triệu Phong - Trieu Phong district 66915 55441 55071 50246 48330
Hải Lăng - Hai Lang district 52850 61797 58105 45374 44205
Cồn Cỏ - Con Co district - - 32 250 52
187
Số lượng gia cầm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of poultry by district
ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 1685,3 2163,0 2540,2 2632,7 2955,3
Đông Hà - Dong Ha city 35,5 54,3 80,7 67,1 55,9
Quảng Trị - Quang Tri town 39,9 48,9 46,0 50,9 99,0
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 270,8 411,2 540,1 505,5 532,9
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 78,8 117,4 120,3 148,2 192,1
Gio Linh - Gio Linh district 233,0 439,5 457,0 505,1 572,4
Đakrông - Dakrong district 42,2 50,8 83,3 88,8 135,2
Cam Lộ - Cam Lo district 100,3 158,9 210,3 219,0 237,9
Triệu Phong - Trieu Phong district 419,1 431,7 503,7 456,5 516,0
Hải Lăng - Hai Lang district 465,7 450,3 498,6 589,0 613,9
Cồn Cỏ - Con Co district - - 0,2 2,6 -
309