Page 310 - Nien giam 2018
P. 310

175
                                 Diện tích cà phê cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area having products of coffee by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2015     2016     2017    2018
                            TỔNG SỐ - TOTAL              3655,3   4317,1   4873,8   4733,7   4587,0
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town           -        -       -        -        -
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district       -        -       -        -        -
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   3547,3   4275,8   4829,6   4701,7   4563,2
                         Gio Linh - Gio Linh district         -        -       -        -        -
                         Đakrông - Dakrong district       108,0     41,3     44,2    32,0     23,8
                         Cam Lộ - Cam Lo district             -        -       -        -        -
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   -        -       -        -        -
                         Hải Lăng - Hai Lang district         -        -       -        -        -
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                        176
                                 Sản lượng cà phê
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of coffee by district

                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2015     2016     2017    2018

                            TỔNG SỐ - TOTAL              5579,3   5829,0   6693,7   6877,3   5540,2
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town           -        -       -        -        -
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district       -        -       -        -        -
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   5498,3   5810,0   6676,0   6864,5   5528,5
                         Gio Linh - Gio Linh district         -        -       -        -        -
                         Đakrông - Dakrong district        81,0     19,0     17,7    12,8     11,7
                         Cam Lộ - Cam Lo district             -        -       -        -        -
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   -        -       -        -        -
                         Hải Lăng - Hai Lang district         -        -       -        -        -
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           303
   305   306   307   308   309   310   311   312   313   314   315