Page 308 - Nien giam 2018
P. 308

171
                                 Diện tích mít cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area having products of  jackfruit by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2015     2016     2017    2018
                            TỔNG SỐ - TOTAL               237,2    187,0    180,9   184,2    179,6
                         Đông Hà - Dong Ha city             0,5      4,8      4,5     5,5      5,4
                         Quảng Trị - Quang Tri town         2,2      2,2      2,2     3,6      3,9
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district    32,0     38,0     38,5    41,0     40,8
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    45,0     28,0     21,6    19,8     17,8
                         Gio Linh - Gio Linh district      14,0      7,6      8,0     7,0      8,9
                         Đakrông - Dakrong district        47,0     12,6     12,1    13,5     11,5
                         Cam Lộ - Cam Lo district           2,0      2,4      2,4     2,4      2,4
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   34,5   31,4    31,6    31,6     31,6
                         Hải Lăng - Hai Lang district      60,0     60,0     60,0    59,8     57,3
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                        172
                                 Sản lượng mít
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of jackfruit by district

                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2015     2016     2017    2018

                            TỔNG SỐ - TOTAL              1907,1   1627,7   1627,6   1696,8   1778,1
                         Đông Hà - Dong Ha city             5,3     38,0     36,0    44,0     42,7
                         Quảng Trị - Quang Tri town        28,1     20,0     20,9    35,6     41,0
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   257,3    314,0    342,7   369,0    367,2
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   228,3    232,4    185,8   170,3    146,0
                         Gio Linh - Gio Linh district     122,4     57,0     64,0    56,0     75,6
                         Đakrông - Dakrong district       243,0     88,0     84,7    95,9     81,7
                         Cam Lộ - Cam Lo district          14,2     17,3     17,3    18,0     18,0
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   438,5   292,0   300,2   316,0   369,9
                         Hải Lăng - Hai Lang district     570,0    569,0    576,0   592,0    636,0
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           301
   303   304   305   306   307   308   309   310   311   312   313