Page 318 - Nien giam 2018
P. 318
190
Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of buffaloes by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 1505,7 1212,0 1256,0 1265,7 1259,0
Đông Hà - Dong Ha city 22,7 21,0 13,6 13,1 12,0
Quảng Trị - Quang Tri town 43,9 28,4 32,2 32,5 38,0
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 352,0 220,9 215,0 255,4 235,5
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 392,0 269,4 250,0 254,5 254,7
Gio Linh - Gio Linh district 299,9 200,6 245,0 215,8 249,7
Đakrông - Dakrong district 26,2 72,2 80,0 104,2 115,2
Cam Lộ - Cam Lo district 124,0 168,9 170,0 167,0 135,1
Triệu Phong - Trieu Phong district 125,0 93,8 100,2 95,2 74,4
Hải Lăng - Hai Lang district 120,0 136,8 150,0 128,0 144,4
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
191
Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of cattles by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 3441,4 3270,0 3435,2 3054,2 3030,0
Đông Hà - Dong Ha city 43,2 73,9 72,3 70,4 67,2
Quảng Trị - Quang Tri town 28,9 39,3 45,3 44,2 47,4
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 845,0 550,5 611,8 620,0 632,9
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 593,3 425,7 624,6 648,1 654,0
Gio Linh - Gio Linh district 645,0 463,9 354,5 281,7 291,7
Đakrông - Dakrong district 29,0 59,0 77,7 94,3 112,5
Cam Lộ - Cam Lo district 327,0 747,0 782,7 614,9 464,2
Triệu Phong - Trieu Phong district 655,0 632,1 635,4 477,2 514,1
Hải Lăng - Hai Lang district 275,0 278,6 230,9 203,4 246,0
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
311