Page 315 - Nien giam 2018
P. 315

184
                                 Số lượng trâu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of buffaloes by district

                                                                               ĐVT: Con - Unit: Head
                                                           2010    2015     2016     2017    2018

                            TỔNG SỐ - TOTAL               30801    27181   26680    26360   24297
                         Đông Hà - Dong Ha city             689     398      369      369     271
                         Quảng Trị - Quang Tri town        1221    1030     1002      677     682
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district    6142    5358     5126     4877    4590
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    3829    3252     3079     3363    3446
                         Gio Linh - Gio Linh district      4847    4853     4867     4659    3731
                         Đakrông - Dakrong district        6100    5766     5735     6626    7035
                         Cam Lộ - Cam Lo district          2285    1781     1840     1505    1264
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   2847   2114   2061     1867    1536
                         Hải Lăng - Hai Lang district      2841    2629     2601     2417    1742
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -




                        185
                                 Số lượng bò phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of cattles by district
                                                                               ĐVT: Con - Unit: Head

                                                           2010    2015     2016     2017    2018

                            TỔNG SỐ - TOTAL               55842    67612   69419    67462   62923
                         Đông Hà - Dong Ha city            1061    1554     1663     1517    1049
                         Quảng Trị - Quang Tri town         919     998     1066      935     948
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   12106    13012   13089    12730   11650
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    7549    9401     9629    10942   11427
                         Gio Linh - Gio Linh district      9038    11653   11870    10612    9516
                         Đakrông - Dakrong district        5150    5516     5413     6140    6899
                         Cam Lộ - Cam Lo district          6550    7934     8044     7049    5943
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   9642   10946   11025   10467   9260
                         Hải Lăng - Hai Lang district      3827    6598     7620     7070    6231
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -





                                                           308
   310   311   312   313   314   315   316   317   318   319   320