Page 312 - Nien giam 2018
P. 312
179
Sản lượng mủ cao su
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of dry latex rubber by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 14429,0 12201,5 12873,0 14798,3 15282,2
Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
Quảng Trị - Quang Tri town - 8,0 8,6 8,6 12,2
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 6611,1 6430,0 6877,0 7504,4 7891,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district - 186,0 298,3 339,8 389,9
Gio Linh - Gio Linh district 6302,5 3747,5 3387,2 4047,3 4436,2
Đakrông - Dakrong district - - - - -
Cam Lộ - Cam Lo district 1515,4 1798,0 2244,0 2808,0 2412,3
Triệu Phong - Trieu Phong district - 32,0 57,9 90,2 98,6
Hải Lăng - Hai Lang district - - - - 42,0
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
180
Diện tích trồng hồ tiêu
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of pepper by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 1981,8 2390,5 2448,0 2520,1 2505,1
Đông Hà - Dong Ha city 1,0 0,6 1,4 1,4 1,1
Quảng Trị - Quang Tri town 6,1 9,9 9,9 2,6 10,3
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 856,0 1229,0 1274,0 1318,1 1300,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 250,6 190,1 173,1 219,2 228,3
Gio Linh - Gio Linh district 426,9 480,9 478,7 466,8 428,4
Đakrông - Dakrong district 37,0 18,4 18,4 18,1 16,3
Cam Lộ - Cam Lo district 297,6 358,7 386,7 386,7 411,2
Triệu Phong - Trieu Phong district 34,6 37,6 37,8 38,1 38,5
Hải Lăng - Hai Lang district 72,0 65,3 68,0 69,1 71,0
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
305