Page 311 - Nien giam 2018
P. 311

177
                                 Diện tích trồng cao su
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of rubber by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2015     2016     2017    2018
                            TỔNG SỐ - TOTAL             16288,9   19674,1   19945,6   19511,4   19284,8
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town        60,3     55,3     55,3    55,3     55,3
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   6653,1   6582,0   6582,0   6616,9   6653,1
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   417,0    923,6   1055,5   1075,2   1082,4
                         Gio Linh - Gio Linh district    5520,7   6847,7   6886,5   6870,8   6713,7
                         Đakrông - Dakrong district           -     34,8     34,8    34,8     34,8
                         Cam Lộ - Cam Lo district        2876,1   4145,6   4246,4   4145,2   4063,9
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   415,7   469,9   469,9   469,9   469,9
                         Hải Lăng - Hai Lang district     346,0    615,2    615,2   243,3    211,7
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                        178
                                 Diện tích cao su cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area having products of rubber by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2015     2016     2017    2018

                            TỔNG SỐ - TOTAL              9107,1   10547,0   10691,1   10953,1   12463,9
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town           -     21,5     21,5    21,5     30,5
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   4310,1   4510,0   4710,0   4978,5   5245,4
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district       -    219,3    337,0   377,5    417,0
                         Gio Linh - Gio Linh district    3631,3   3569,0   3255,0   3095,8   3396,6
                         Đakrông - Dakrong district           -        -       -        -        -
                         Cam Lộ - Cam Lo district        1165,7   2129,5   2269,4   2324,3   3177,2
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   -     97,7     98,2   155,5    167,2
                         Hải Lăng - Hai Lang district         -        -       -        -     30,0
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           304
   306   307   308   309   310   311   312   313   314   315   316