Page 309 - Nien giam 2018
P. 309

173
                                 Diện tích trồng cây công nghiệp lâu năm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of some perennial industrial crops by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2015     2016     2017    2018
                            TỔNG SỐ - TOTAL             23029,1   26794,4   27791,0   27188,1   26748,2
                         Đông Hà - Dong Ha city             1,5      4,6      5,4     5,4      4,5
                         Quảng Trị - Quang Tri town        67,8     66,8     66,8    61,8     69,1
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   7532,6   7833,0   7876,0   7953,0   7979,1
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   5177,6   5749,6   6536,5   6377,3   6191,7
                         Gio Linh - Gio Linh district    5951,4   7332,6   7369,1   7341,4   7145,9
                         Đakrông - Dakrong district       226,5    100,7    100,4    84,9     79,9
                         Cam Lộ - Cam Lo district        3176,7   4507,2   4634,0   4532,8   4476,0
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   463   518,4   518,6   519,1    519,3
                         Hải Lăng - Hai Lang district       432    681,5    684,2   312,4    282,7
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                        174
                                 Diện tích trồng cà phê
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of coffee by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2015     2016     2017    2018

                            TỔNG SỐ - TOTAL              4659,3   4675,4   5349,2   5109,8   4905,3
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town           -        -       -        -        -
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district       -        -       -        -        -
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   4469,8   4627,9   5302,0   5077,8   4876,5
                         Gio Linh - Gio Linh district         -        -       -        -        -
                         Đakrông - Dakrong district       189,5     47,5     47,2    32,0     28,8
                         Cam Lộ - Cam Lo district             -        -       -        -        -
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   -        -       -        -        -
                         Hải Lăng - Hai Lang district         -        -       -        -        -
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           302
   304   305   306   307   308   309   310   311   312   313   314