Page 307 - Nien giam 2018
P. 307
169
Sản lượng xoài
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of mango by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 1550,7 1048,0 996,2 1034,2 945,6
Đông Hà - Dong Ha city - 21,0 24,1 21,9 21,9
Quảng Trị - Quang Tri town 16,4 22,0 21,9 51,2 58,0
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 44,2 53,0 60,0 66,0 63,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1242,0 695,0 623,0 596,4 493,0
Gio Linh - Gio Linh district 33,0 67,0 71,5 89,5 93,1
Đakrông - Dakrong district - - - - -
Cam Lộ - Cam Lo district 27,5 17,0 37,3 37,3 37,3
Triệu Phong - Trieu Phong district 84,4 95,0 97,3 107,1 101,5
Hải Lăng - Hai Lang district 103,2 78,0 61,1 64,8 77,8
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
170
Diện tích trồng mít
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of jackfruit by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 260,0 196,4 186,2 184,8 185,5
Đông Hà - Dong Ha city 2,5 4,9 4,5 5,5 5,4
Quảng Trị - Quang Tri town 2,2 2,2 2,2 3,7 3,9
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 41,0 41,0 41,0 41,0 43,5
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 52,4 30,0 21,9 20,1 19,8
Gio Linh - Gio Linh district 15,8 8,9 8,9 7,0 9,9
Đakrông - Dakrong district 49,0 15,0 13,5 13,5 11,5
Cam Lộ - Cam Lo district 2,6 2,6 2,6 2,6 2,6
Triệu Phong - Trieu Phong district 34,5 31,6 31,6 31,6 31,6
Hải Lăng - Hai Lang district 60,0 60,2 60,0 59,8 57,3
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
300