Page 306 - Nien giam 2018
P. 306

167
                                 Diện tích trồng xoài
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of mango by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2015     2016     2017    2018
                            TỔNG SỐ - TOTAL               759,0    193,8    183,3   183,1    163,6
                         Đông Hà - Dong Ha city               -      3,3      3,3     3,0      3,0
                         Quảng Trị - Quang Tri town         2,6      3,0      3,0     7,0      6,4
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district    11,0     11,0     11,0    11,0     16,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   690,0    128,6    120,5   119,0     96,1
                         Gio Linh - Gio Linh district      18,3     17,1     17,0    13,9     13,9
                         Đakrông - Dakrong district           -        -       -        -        -
                         Cam Lộ - Cam Lo district           9,0      5,1      5,4     5,4      5,4
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   14,1   14,3    14,3    15,7     14,6
                         Hải Lăng - Hai Lang district      14,0     11,4      8,8     8,1      8,2
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                        168
                                 Diện tích xoài cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area having products of mango by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2015     2016     2017    2018

                            TỔNG SỐ - TOTAL               742,2    184,6    174,7   177,6    157,6
                         Đông Hà - Dong Ha city               -      3,2      3,3     3,0      3,0
                         Quảng Trị - Quang Tri town         1,6      3,0      3,0     6,4      6,3
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district     8,0      9,5     10,0    11,0     10,5
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   690,0    126,3    117,5   114,7     95,8
                         Gio Linh - Gio Linh district       9,2     14,8     13,0    13,7     13,9
                         Đakrông - Dakrong district           -        -       -        -        -
                         Cam Lộ - Cam Lo district           9,0      3,0      5,4     5,4      5,4
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   12,4   13,6    13,9    15,3     14,5
                         Hải Lăng - Hai Lang district      12,0     11,2      8,6     8,1      8,2
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           299
   301   302   303   304   305   306   307   308   309   310   311