Page 305 - Nien giam 2018
P. 305
165
Diện tích chuối cho thu hoạch
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of banana by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 2627,1 3825,9 4325,5 4219,8 3912,1
Đông Hà - Dong Ha city 14,0 14,5 14,0 12,5 16,3
Quảng Trị - Quang Tri town 10,1 17,2 17,2 35,7 35,0
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 69,0 73,0 74,0 76,0 77,7
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1619,9 2870,9 3476,1 3493,9 3151,8
Gio Linh - Gio Linh district 135,3 134,3 132,0 118,2 125,3
Đakrông - Dakrong district 450,5 432,7 317,6 219,6 234,7
Cam Lộ - Cam Lo district 260,3 180,0 187,1 150,0 151,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 55,0 72,3 75,1 77,7 78,2
Hải Lăng - Hai Lang district 13,0 31,0 32,4 36,2 42,1
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
166
Sản lượng chuối
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of banana by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 35408,9 66669,0 67715,0 68832,2 63845,5
Đông Hà - Dong Ha city 137,9 219,0 210,0 200,0 260,8
Quảng Trị - Quang Tri town 123,0 292,0 275,2 614,0 602,0
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 654,1 1080,4 1073,0 1216,0 1243,2
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 25108,5 52385,2 55466,8 56950,6 51353,6
Gio Linh - Gio Linh district 1350,0 1907,1 1848,0 1903,0 2004,8
Đakrông - Dakrong district 4189,6 6490,5 4605,3 3513,6 3755,2
Cam Lộ - Cam Lo district 2475,5 2664,0 2563,3 2421,0 2416,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 1110,0 1142,3 1171,2 1398,6 1485,8
Hải Lăng - Hai Lang district 260,3 488,5 502,2 615,4 724,1
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
298