Page 304 - Nien giam 2018
P. 304
163
Sản lượng dứa
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of pineapple by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 2954,8 2482,0 2386,5 2482,5 4096,5
Đông Hà - Dong Ha city 7,1 11,0 14,4 19,2 15,2
Quảng Trị - Quang Tri town 4,7 30,0 29,6 52,8 44,8
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 239,0 452,0 464,0 472,0 702,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1140,0 323,0 294,5 209,0 177,0
Gio Linh - Gio Linh district 102,4 53,0 56,0 68,7 87,0
Đakrông - Dakrong district 1180,8 1385,0 1240,2 1359,2 1417,7
Cam Lộ - Cam Lo district 62,1 61,0 114,8 107,1 1434,6
Triệu Phong - Trieu Phong district 88,0 68,0 71,3 79,8 102,7
Hải Lăng - Hai Lang district 130,7 99,0 101,7 114,7 115,5
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
164
Diện tích trồng chuối
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of banana by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 2986,4 3982,3 4732,9 4541,3 4370,0
Đông Hà - Dong Ha city 18,5 15,3 15,0 12,5 18,5
Quảng Trị - Quang Tri town 12,6 18,3 18,3 36,8 36,2
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 70,5 76,0 78,0 78,0 78,1
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1906,0 2929,5 3778,4 3733,7 3543,7
Gio Linh - Gio Linh district 143,9 173,2 172,6 136,7 140,3
Đakrông - Dakrong district 481,7 460,2 346,9 254,5 258,5
Cam Lộ - Cam Lo district 268,1 201,0 211,3 173,7 173,8
Triệu Phong - Trieu Phong district 72,1 76,8 79,0 79,2 78,8
Hải Lăng - Hai Lang district 13,0 32,0 33,4 36,2 42,1
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
297