Page 303 - Nien giam 2018
P. 303
161
Diện tích trồng dứa
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of pineapple by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 574,9 426,0 395,6 496,9 516,4
Đông Hà - Dong Ha city 2,5 1,9 2,9 2,4 1,9
Quảng Trị - Quang Tri town 1,2 3,7 3,7 7,7 5,8
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 56,0 58,0 60,0 85,0 90,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 200,0 52,5 49,7 38,0 30,6
Gio Linh - Gio Linh district 15,3 11,1 10,0 15,1 20,1
Đakrông - Dakrong district 275,8 269,7 234,8 239,9 237,8
Cam Lộ - Cam Lo district 7,3 9,7 15,5 90,1 89,2
Triệu Phong - Trieu Phong district 7,3 7,9 7,9 7,7 29,9
Hải Lăng - Hai Lang district 9,5 11,5 11,1 11,0 11,1
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
162
Diện tích dứa cho sản phẩm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of pineapple by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 514,8 386,3 354,7 351,7 447,7
Đông Hà - Dong Ha city 1,8 1,4 1,8 2,4 1,9
Quảng Trị - Quang Tri town 0,6 3,7 3,7 6,6 5,6
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 53,0 56,5 58,0 59,0 88,9
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 200,0 49,7 45,3 34,7 29,5
Gio Linh - Gio Linh district 13,8 6,6 7,0 8,7 11,6
Đakrông - Dakrong district 222,8 243,0 206,7 209,1 211,6
Cam Lộ - Cam Lo district 7,3 7,6 14,0 12,6 79,7
Triệu Phong - Trieu Phong district 6,2 7,3 7,5 7,6 7,9
Hải Lăng - Hai Lang district 9,3 10,5 10,7 11,0 11,0
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
296