Page 302 - Nien giam 2018
P. 302

159
                                 Diện tích cam cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area having products of orange by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2015     2016     2017    2018
                            TỔNG SỐ - TOTAL               244,7     92,0     92,4   104,1    109,1
                         Đông Hà - Dong Ha city             5,0      1,0      1,0     1,1      1,2
                         Quảng Trị - Quang Tri town         8,8      2,7      2,7     5,1      5,1
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   113,0     46,0     44,0    45,0     44,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    30,0      3,2      3,2     3,3      3,3
                         Gio Linh - Gio Linh district      14,4      3,8      5,2     7,0     11,3
                         Đakrông - Dakrong district        20,2      0,8      0,8     0,6      0,5
                         Cam Lộ - Cam Lo district           8,2      8,0      6,9     5,9      6,2
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   25,1   11,9    12,1    15,0     16,4
                         Hải Lăng - Hai Lang district      20,0     14,6     16,5    21,1     21,1
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                        160
                                 Sản lượng cam
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of orange by district

                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2015     2016     2017    2018

                            TỔNG SỐ - TOTAL              1247,0    583,0    605,2   753,4    843,2
                         Đông Hà - Dong Ha city            26,3      5,0      5,0     5,5      6,0
                         Quảng Trị - Quang Tri town        66,1     15,0     15,1    29,1     28,6
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   510,8    276,0    265,3   298,8    294,8
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   108,0     18,0     17,6    17,8     17,8
                         Gio Linh - Gio Linh district      60,6     25,0     33,8    44,8     72,9
                         Đakrông - Dakrong district        56,8      4,0      4,0     3,0      2,5
                         Cam Lộ - Cam Lo district          36,0     43,0     38,0    32,5     34,1
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   212,4   88,0   94,4   132,0    146,0
                         Hải Lăng - Hai Lang district     170,0    109,0    132,0   189,9    240,5
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           295
   297   298   299   300   301   302   303   304   305   306   307