Page 301 - Nien giam 2018
P. 301

157
                                 Diện tích trồng cây ăn quả lâu năm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of fruit farming by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2015     2016     2017    2018
                            TỔNG SỐ - TOTAL              4943,0   4927,6   6324,2   6268,2   6249,8
                         Đông Hà - Dong Ha city            42,0     40,1     40,1    35,2     40,4
                         Quảng Trị - Quang Tri town        41,0     53,6     53,6   114,5    109,0
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   352,5    372,0    381,0   413,0    466,1
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   2525,5   2666,0   4106,2   4064,9   3884,3
                         Gio Linh - Gio Linh district     295,7    334,5    395,1   335,2    364,2
                         Đakrông - Dakrong district       910,0    747,1    597,4   509,9    509,4
                         Cam Lộ - Cam Lo district         377,4    276,7    300,7   328,1    356,9
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   232,7   244,3   247,3   246,4   269,8
                         Hải Lăng - Hai Lang district     166,2    193,3    202,8   221,0    249,7
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                        158
                                 Diện tích trồng cam
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of orange by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2015     2016     2017    2018

                            TỔNG SỐ - TOTAL               297,6    110,5    120,9   136,8    160,9
                         Đông Hà - Dong Ha city             6,0      1,3      1,3     1,2      1,2
                         Quảng Trị - Quang Tri town         9,9      2,7      2,7     5,1      5,2
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   119,5     47,0     45,0    45,0     47,5
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    41,0      3,3      3,3     3,4      5,4
                         Gio Linh - Gio Linh district      23,2      7,5     11,5    11,5     13,1
                         Đakrông - Dakrong district        34,2      0,8      0,8     0,6      0,5
                         Cam Lộ - Cam Lo district           8,2      8,6      7,9     6,9      8,9
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   33,6   16,4    16,5    16,3     16,5
                         Hải Lăng - Hai Lang district      22,0     22,9     31,9    46,8     62,6
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           294
   296   297   298   299   300   301   302   303   304   305   306