Page 300 - Nien giam 2018
P. 300
155
Diện tích trồng cây lâu năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of perennial crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 28131,8 31956,0 34805,6 34435,3 34733,5
Đông Hà - Dong Ha city 48,5 51,6 50,3 47,1 48,5
Quảng Trị - Quang Tri town 110,0 121,6 121,6 178,5 179,3
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 7927,6 8294,0 8350,0 8461,0 8545,4
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 7710,2 8425,7 10894,7 10831,6 10831,9
Gio Linh - Gio Linh district 6266,6 7683,3 7965,0 7990,6 7849,3
Đakrông - Dakrong district 1145,6 857,3 707,3 597,1 807,1
Cam Lộ - Cam Lo district 3592,0 4838,9 5006,3 4941,7 5046,8
Triệu Phong - Trieu Phong district 704,6 772,6 776,0 804,4 829,4
Hải Lăng - Hai Lang district 626,7 911,0 934,4 583,3 595,8
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
156
Diện tích cho sản phẩm cây lâu năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of perennial crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 19172,7 21620,4 22479,9 23980,7 25592,8
Đông Hà - Dong Ha city 26,5 47,0 46,9 46,6 45,6
Quảng Trị - Quang Tri town 42,1 81,3 81,2 132,5 149,0
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 5478,8 5888,0 6120,0 6496,2 6854,6
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 6124,8 7198,2 8004,6 9126,3 8866,6
Gio Linh - Gio Linh district 4333,6 4318,5 4090,6 4027,1 4361,8
Đakrông - Dakrong district 864,7 756,9 608,0 494,9 502,3
Cam Lộ - Cam Lo district 1818,5 2701,1 2884,5 2917,1 3969,5
Triệu Phong - Trieu Phong district 236,3 366,5 373,7 455,0 502,6
Hải Lăng - Hai Lang district 247,4 262,9 270,4 285,0 340,8
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
293