Page 298 - Nien giam 2018
P. 298
153
Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
Planted area of some perennial crops
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
Cây ăn quả - Fruit crops
Cam - Orange 297,6 110,5 120,9 136,8 160,9
Chanh - Lemon 119,8 107,3 105,6 101,2 101,6
Dứa - Pineapple 574,9 426,0 395,6 496,9 516,4
Chuối - Banana 2986,4 3982,3 4732,9 4541,3 4370,0
Xoài - Mango 759,0 193,8 183,3 183,1 163,6
Mít - Jackfruit 260,0 196,4 186,2 184,8 185,5
Nhãn - Longan 91,1 80,1 79,8 77,1 82,5
Vải - Litchi 81,5 28,1 28,8 35,8 30,7
Cây công nghiệp - Industrial crops
Cà phê - Coffee 4659,3 4675,4 5349,2 5109,8 4905,3
Cao su - Rubber 16288,9 19674,1 19945,6 19511,4 19284,8
Hồ tiêu - Pepper 1981,8 2390,5 2448,0 2520,1 2505,1
Điều - Cashewnut 52,0 7,5 5,5 3,7 3,1
Macca - Macca - 4,5 214,5 214,5 403,2
291