Page 288 - Nien giam 2018
P. 288
137
Năng suất khoai lang
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of sweet potatoes by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 72,5 73,2 74,2 77,0 80,1
Đông Hà - Dong Ha city 51,8 63,0 63,3 65,0 65,4
Quảng Trị - Quang Tri town 63,1 61,9 63,7 64,9 65,0
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 60,7 64,1 65,4 69,5 68,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 50,7 48,7 50,4 50,4 50,4
Gio Linh - Gio Linh district 58,4 57,9 58,6 60,8 81,0
Đakrông - Dakrong district 42,2 46,9 48,7 47,7 48,4
Cam Lộ - Cam Lo district 42,8 60,0 52,0 55,3 55,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 81,5 82,9 84,1 84,3 84,5
Hải Lăng - Hai Lang district 93,6 90,2 90,9 95,2 94,4
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
138
Sản lượng khoai lang
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of sweet potatoes by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 23200,0 17268,6 18109,4 19194,9 18290,2
Đông Hà - Dong Ha city 202,2 75,0 120,2 91,7 102,7
Quảng Trị - Quang Tri town 41,0 46,4 51,6 64,9 61,1
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 4188,5 3869,0 3851,2 3641,1 3243,6
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 483,8 528,4 328,8 279,4 300,9
Gio Linh - Gio Linh district 2802,6 1795,7 2400,4 2971,9 3304,7
Đakrông - Dakrong district 679,3 486,4 588,8 533,2 561,8
Cam Lộ - Cam Lo district 338,8 100,2 20,8 66,4 55,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 6516,2 4776,8 4704,2 4663,6 4616,8
Hải Lăng - Hai Lang district 7947,6 5590,7 6043,4 6882,7 6043,6
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
281