Page 290 - Nien giam 2018
P. 290
141
Sản lượng sắn
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of cassava by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 152606,1 208822,9 218388,2 207395,7 200970,9
Đông Hà - Dong Ha city 289,0 247,4 - 166,6 84,1
Quảng Trị - Quang Tri town 2278,0 2657,3 2907,0 2580,0 2474,0
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 18272,0 23698,0 25195,9 25087,9 24920
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 67990,0 71382,4 77713,4 82302,5 76725,5
Gio Linh - Gio Linh district 6976,6 13366,7 12482,0 9090,9 8682,0
Đakrông - Dakrong district 11648,0 32976,6 35952,0 36286,3 38167,8
Cam Lộ - Cam Lo district 12556,0 27892,5 26679,9 16591,4 14718,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 11179,0 12360,0 11326,0 10661,0 10612,1
Hải Lăng - Hai Lang district 21417,5 24242,0 26132,0 24629,1 24587,4
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
283