Page 293 - Nien giam 2018
P. 293
144
Diện tích cây công nghiệp hàng năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some annual industrial crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 5030,5 4119,8 4131,6 4002,4 3717,5
Đông Hà - Dong Ha city 35,0 16,1 12,2 14,1 9,1
Quảng Trị - Quang Tri town 34,1 20,7 15,0 18,0 16,7
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 1549,0 1580,1 1610,0 1511,5 1421,8
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 114,7 43,0 46,1 45,1 35,6
Gio Linh - Gio Linh district 697,0 478,7 447,6 395,1 340,2
Đakrông - Dakrong district 471,2 476,8 479,5 496,8 498,8
Cam Lộ - Cam Lo district 795,4 610,1 636,7 659,1 617,1
Triệu Phong - Trieu Phong district 668,0 393,9 388,4 396,2 405,9
Hải Lăng - Hai Lang district 666,1 500,4 496,1 466,5 372,3
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
286