Page 287 - Nien giam 2018
P. 287

135
                                 Sản lượng ngô
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of maize by district

                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2015     2016     2017    2018
                            TỔNG SỐ - TOTAL              8266,7   11711,5   12872,3   14039,7   14356,4
                         Đông Hà - Dong Ha city            86,4    134,8     28,0    55,1     61,2
                         Quảng Trị - Quang Tri town       446,4    525,0    460,6   456,7    399,8
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   963,2   1794,8   2213,6   2712,1   2940,4
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   1258,1   1383,0   1542,2   1576,6   1549,8
                         Gio Linh - Gio Linh district     276,6    284,4    672,3   458,0    449,6
                         Đakrông - Dakrong district      1412,3   3834,6   4167,1   4190,7   4504,5
                         Cam Lộ - Cam Lo district         366,0    573,2    622,5   947,3    582,9
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   1480,7   1376,8   1404,2   1508,0   1625,6
                         Hải Lăng - Hai Lang district    1977,0   1804,9   1761,8   2135,2   2242,6
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                        136
                                 Diện tích khoai lang
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of sweet potatoes by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2015     2016     2017    2018

                            TỔNG SỐ - TOTAL              3199,5   2358,2   2439,1   2492,1   2282,4
                         Đông Hà - Dong Ha city            39,0     11,9     19,0    14,1     15,7
                         Quảng Trị - Quang Tri town         6,5      7,5      8,1    10,0      9,4
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   690,0    603,6    588,5   523,7    477,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    95,5    108,6     65,2    55,4     59,7
                         Gio Linh - Gio Linh district     480,0    310,1    409,4   489,1    407,9
                         Đakrông - Dakrong district       160,8    103,7    121,0   111,8    116,1
                         Cam Lộ - Cam Lo district          79,1     16,7      4,0    12,0     10,0
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   799,5   576,0   559,3   553,0   546,6
                         Hải Lăng - Hai Lang district     849,1    620,1    664,6   723,0    640,0
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                                                           280
   282   283   284   285   286   287   288   289   290   291   292