Page 285 - Nien giam 2018
P. 285

131
                                 Năng suất lúa mùa
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Yield of winter paddy/autumn and winter paddy by district

                                                                          ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                           2010    2015     2016     2017    2018
                            TỔNG SỐ - TOTAL                 9,0      9,6     9,8     10,0     10,3
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town           -        -       -        -        -
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district       -        -       -        -        -
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    10,3     11,8     11,9    12,0     11,9
                         Gio Linh - Gio Linh district         -        -       -        -        -
                         Đakrông - Dakrong district         8,0      7,5      8,0     8,2      8,7
                         Cam Lộ - Cam Lo district             -        -       -        -        -
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   -        -       -        -        -
                         Hải Lăng - Hai Lang district         -        -       -        -        -
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                        132
                                 Sản lượng lúa mùa
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of winter paddy/autumn and winter paddy by district

                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2015     2016     2017    2018

                            TỔNG SỐ - TOTAL              2335,8   1886,5   1861,9   2046,4   2098,6
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town           -        -       -        -        -
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district       -        -       -        -        -
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   1119,8   1121,9   1037,7   1163,4   1204,2
                         Gio Linh - Gio Linh district         -        -       -        -        -
                         Đakrông - Dakrong district      1216,0    764,6    824,2   883,0    894,4
                         Cam Lộ - Cam Lo district             -        -       -        -        -
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   -        -       -        -        -
                         Hải Lăng - Hai Lang district         -        -       -        -        -
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                                                           278
   280   281   282   283   284   285   286   287   288   289   290