Page 291 - Nien giam 2018
P. 291
142
Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
Planted area and production of some annual crops
2010 2015 2016 2017 2018
Diện tích - Area (Ha)
Mía - Sugar-cane 74,0 69,4 77,7 73,2 75,0
Thuốc lá, thuốc lào
Tobacco, pipe tobacco 29,1 7,8 7,3 6,2 4,7
Cây lấy sợi - Fiber - - - - -
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops 4927,4 4042,6 4047,0 3923,0 3637,8
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables, flowers and
ornamental plants 6762,4 6985,4 6904,8 7113,4 6982,6
Rau, đậu các loại - Vegetables 6706,8 6890,8 6840,6 7046,9 6918,8
Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants 55,6 94,6 64,2 66,5 63,8
Cây hàng năm khác
Others annual crops 616,0 953,3 790,4 830,8 839,6
Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)
Mía - Sugar-cane 1428,1 2031,0 2300,2 2363,2 2459,2
Thuốc lá, thuốc lào
Tobacco, pipe tobacco 14,8 4,0 3,5 2,8 2,1
Cây lấy sợi - Fiber - - - - -
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops 8928,4 8093,8 7670,0 7592,8 7377,8
Trong đó: Lạc - Peanut 8834,6 8025,1 7613,1 7529,0 7330,1
Vừng - Sesame 62,1 62,7 52,6 57,2 42,1
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables, flowers and
ornamental plants 47381,6 63265,5 59885,1 63987,5 65381,6
Rau, đậu các loại - Vegetables 47381,6 50392,5 51013,6 54069,6 54711,2
Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants - 12873,0 8871,5 9917,9 10670,4
284