Page 283 - Nien giam 2018
P. 283
127
Diện tích lúa hè thu
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of autumn paddy by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 21297,1 20118,5 22157,9 22503,4 22680,4
Đông Hà - Dong Ha city 1048,7 886,8 1001,2 985,3 960,9
Quảng Trị - Quang Tri town 286,1 262,4 265,9 260,4 262,8
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 3028,0 2599,5 2840,0 2928,0 2923,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 866,3 784,4 657,2 724,8 732,3
Gio Linh - Gio Linh district 3076,1 2155,7 3604,2 3743,6 3771,1
Đakrông - Dakrong district 340,0 430,2 430,1 444,7 439,1
Cam Lộ - Cam Lo district 1111,8 1151,1 1326,6 1372,1 1511,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 5100,1 5224,1 5386,3 5380,1 5390,4
Hải Lăng - Hai Lang district 6440,0 6624,3 6646,4 6664,4 6689,8
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
128
Năng suất lúa hè thu
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of autumn paddy by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 40,9 49,2 51,9 42,3 53,6
Đông Hà - Dong Ha city 32,9 36,0 43,2 29,5 46,9
Quảng Trị - Quang Tri town 42,6 48,5 51,9 47,0 52,5
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 38,3 45,7 47,3 47,0 48,2
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 34,3 35,0 36,8 37,2 38,5
Gio Linh - Gio Linh district 39,9 40,6 44,9 35,2 50,2
Đakrông - Dakrong district 32,5 37,7 38,6 38,8 39,3
Cam Lộ - Cam Lo district 33,0 45,0 46,0 22,2 51,7
Triệu Phong - Trieu Phong district 40,9 51,5 53,5 43,8 54,7
Hải Lăng - Hai Lang district 46,5 56,5 61,0 49,7 61,1
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
276