Page 292 - Nien giam 2018
P. 292
143
Diện tích cây hàng năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some annual crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 79109,2 80876,6 83321,6 83701,0 83147,7
Đông Hà - Dong Ha city 2657,2 2370,4 2412,9 2408,6 2299,2
Quảng Trị - Quang Tri town 1015,0 980,3 962,3 965,2 934,2
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 12988,0 13437,9 13750,5 13663,9 13476,3
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 9050,0 8652,1 8419,7 8966,1 8777,2
Gio Linh - Gio Linh district 10163,6 9866,8 11618,9 11503,5 11392,6
Đakrông - Dakrong district 5920,0 6772,5 6988,3 7038,5 7210,3
Cam Lộ - Cam Lo district 4598,4 5609,0 5637,9 5327,9 5375,3
Triệu Phong - Trieu Phong district 15410,0 15620,2 15951,5 16011,1 16125,7
Hải Lăng - Hai Lang district 17307,0 17567,4 17579,6 17816,2 17556,9
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
285